Từ điển Thiều Chửu
褸 - lũ
① Lam lũ 襤褸 lam lũ, quần áo rách rưới bẩn thỉu.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
褸 - lũ
Vạt áo — Áo rách — Xem thêm lam lũ. Vần lam.


襤褸 - lam lũ ||